Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bừa bãi


như bừa (sens plus fort)
Ăn nói bừa bãi
parler sans réflexion
Äồ đạc để bừa bãi
des objets jetés en désordre
déréglé; dévergondé; débraillé; cascadeur
Cuộc sống bừa bãi
vie déréglée, vie dévergondée
Cách ăn mặc bừa bãi
tenue débraillée
Vẻ bừa bãi
air cascadeur



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.